• /pækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hiệp ước, công ước
    Pact of Peace
    hiệp ước hoà bình

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công ước
    điều ước
    trade pact
    điều ước mậu dịch
    hiệp ước
    commercial pact
    hiệp ước thương mại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X