• /ˈpælɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cung, điện; lâu đài
    Chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh (tôn giáo))
    Quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt (như) gin palace

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cung điện
    imperial palace
    cung điện nhà vua

    Kỹ thuật chung

    cung
    imperial palace
    cung điện nhà vua
    imperial palace
    hoàng cung
    palace of Culture
    cung văn hóa
    palace of Sport
    cung thể thao
    Wedding Palace
    Cung Hôn lễ
    lâu dài
    lâu đài

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X