• /['pæliəm]/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pallia

    áo bào (tổng giám mục)
    Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)
    (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

    Chuyên ngành

    Y học

    vỏ đại não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X