• /pə´pa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ba, bố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    sire , dad , daddy , father , pa , pop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X