• /´pa:dʒit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp vữa trát tường

    Ngoại động từ

    Trát vữa (tường...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp trát tường

    Giải thích EN: 1. plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall .2. plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.plaster work, especially in raised ornamental figures on walls. Giải thích VN: 1. Chỉ lớp vữa, nước vôi hoặc lớp trát thô ở trên bề mặt tường///2. Việc trang trí tường, đặc biệt trong các hình trạm nổi cao trên tường.

    Kỹ thuật chung

    lớp trát
    lớp trát mặt
    lớp trát trang trí
    lớp vữa trát
    sự trát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X