• /pa:´tjuəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
    (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    big , enceinte , expectant , expecting , gravid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X