• /´pa:stʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng cỏ, bãi cỏ
    Cỏ (cho súc vật gặm)

    Ngoại động từ

    Chăn thả (súc vật)
    Ăn cỏ, gặm cỏ (ở đồng cỏ...)

    Nội động từ

    Ăn cỏ, gặm cỏ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng cỏ
    bãi cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X