• /pə´tə:nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của cha; thuộc cha
    paternal affection
    tình yêu thương của người cha
    paternal authority
    uy quyền của người cha
    Có họ nội, về đằng nội
    paternal grandmother
    bà nội


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    maternal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X