• /¸pekə´dilou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes

    Lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
    guilty of some mild peccadillo
    phạm một lỗi nhỏ nhặt nào đó


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X