• /'pi:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự
    penal laws, reforms
    luật cải cách hình sự
    penal taxation
    đánh thuế như phạt (đánh thuế nặng)
    Có thể bị hình phạt
    penal offence
    tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
    Coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
    penal servitude for life
    tội khổ sai chung thân


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X