• /´penʃənəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu
    Được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp
    a pensionable job
    một công việc được hưởng lương hưu
    a pensionable position
    một địa vị được hưởng lương hưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X