• /pi´nʌmbrə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .penumbrae, .penumbras

    Vùng nửa tối

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) vùng nửa tối

    Xây dựng

    bán ảnh

    Điện lạnh

    vùng bán dạ

    Kỹ thuật chung

    bóng nửa tối
    vùng nửa tối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    shadow , umbra , umbrage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X