• /´pə:gələ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khung, giàn dây leo
    Đường đi dạo phố có giàn dây leo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đàn dây leo
    giàn cây leo
    giàn che
    giàn dây leo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X