• /´peri¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính tiềm vọng; kính viễn vọng
    binocular periscope
    kính tiềm vọng hai mắt
    Kính ngắm (máy ảnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kính tiềm vọng
    panorama periscope
    kính tiềm vọng toàn cảnh
    periscope antenna
    ăng ten loại kính tiềm vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X