• /´pə:dʒə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Khai man (trước toà)
    Phản bội lời thề
    Thề ẩu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    attest , certify , prove

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X