• /¸fiziə´nɔmik/

    Thông dụng

    Cách viết khác physiognomical

    Tính từ
    (thuộc) nét mặt, diện mạo; (thuộc) gương mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X