• /pik´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng hình tượng, có nhiều tranh ảnh
    Diễn đạt bằng hình tượng; có tranh ảnh (văn, cách mô tả...)
    a pictorial calendar
    lịch ảnh
    a pictorial magazine
    một tờ báo ảnh

    Danh từ

    Báo ảnh, tạp chí ảnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có hình ảnh
    trực quan

    Xây dựng

    tranh ảnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X