• /plə´siditi/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh
    the placidity of his temperament
    tính khí trầm tĩnh của anh ấy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X