• /´plæstrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
    Yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
    Yếm rùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X