• /´pɔizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh
    poised on tiptoe
    thăng bằng trên đầu ngón chân
    poised in mid-air
    lơ lửng trên không trung
    ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
    Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người)
    a poised young lady
    một người đàn bà trẻ tuổi đĩnh đạc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (giải tích ) được làm cân bằng

    Kỹ thuật chung

    được làm cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X