• /´poulə¸rɔid/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều polaroids

    Lớp kính chống nắng
    (số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)

    Chuyên ngành

    Y học

    polaroit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X