• /¸pɔli´hi:drəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác polyhedric

    Tính từ

    (toán học) nhiều mặt, đa diện
    polyhedral angle
    góc nhiều mặt, góc đa diện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) hình đa diện
    locally polyhedral
    (hình học )(đại số ) đa diện địa phương

    Xây dựng

    khối đa diện

    Kỹ thuật chung

    hình đa diện
    đa diện
    locally polyhedral
    đa diện cục bộ
    polyhedral angle
    góc đa diện
    polyhedral froup
    nhóm đa diện
    polyhedral game
    trò chơi đa diện
    polyhedral region
    miền đa diện
    polyhedral surface
    mặt bên của đa diện
    polyhedral vaunt
    vòm đa diện
    section of a polyhedral angle
    tiết diện của một góc đa diện
    space grid threaded polyhedral connector
    mối nối ren mạng không gian đa diện
    nhiều mặt
    polyhedral fold
    nếp gấp nhiều mặt
    polyhedral section
    mặt cắt nhiều mặt
    polyhedral shell
    vỏ nhiều mặt
    polyhedral vaunt
    vòm nhiều mặt
    sieve with polyhedral drum
    sàng dây có chống quay nhiều mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X