• /¸pɔli´stairi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
    a polystyrene box
    (thuộc ngữ) hộp polixetiren

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    politiron (vật liệu cách nhiệt)
    polixtiren (xốp)
    polystyrene sheet
    tấm bằng chất polixtiren xốp

    Điện

    chất dẻo PS

    Giải thích VN: Chất nhựa tổng hợp có đặc tính cơ và đặc tính cách điện chịu ẩm tốt, nếu được cấu tạo xốp, là chất cách điện tốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X