• /¸pɔli´vainil/

    Hóa học & vật liệu

    chất polyvinyl

    Giải thích EN: Any polymerization product of a monomeric vinyl compound, such as vinyl chloride. Giải thích VN: Các sản phẩm pôlime hóa không phải hợp chất vinyl đơn trị, như clo vinyl.

    polyvinyl acetal
    chất polyvinyl axetat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X