• /´pɔstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài)
    a postern door
    cửa hậu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hind , hindmost , posterior , rear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X