• /¸prækti´kæliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác practicalness

    Danh từ, số nhiều practicalities
    Tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực
    ( số nhiều) vấn đề thực tế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X