• (đổi hướng từ Printers)
    /´printə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ in; chủ nhà in
    Máy in
    Thợ in vải hoa
    Printer's devil
    Thợ học việc ở nhà in
    Printer's ink
    Mực in
    to spill printer's ink
    làm tràn mực in
    Printer's pie
    Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thiết bị in, máy in

    Kỹ thuật chung

    máy in

    Giải thích VN: Máy in kèm theo máy vi tính.

    Kinh tế

    chủ nhà in
    thợ in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X