• /prə´beiʃənəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác probational

    Tính từ
    Đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
    (pháp lý) đang trong thời gian quản chế
    a probationary period
    thời gian tạm tha có quản chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X