• /¸prɔdi´gæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoang phí, sự ngông cuồng
    Tính rộng rãi; tính hào phóng
    the prodigality of the sea
    sự hào phóng của biển (tức là cho nhiều cá)


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X