• /prə´dʒektail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể phóng ra, có thể bắn ra (cái gì); được phóng ra, được bắn ra
    projectile force
    lực phóng

    Danh từ

    Đạn; vật phóng ra, vật để bắn
    Vật phóng đi tự động (tên lửa..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đạn

    Kỹ thuật chung

    đạn
    đầu đạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X