• /¸prouləη´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo dài; sự được kéo dài
    the prolongation of a straight line
    sự kéo dài một đường thẳng
    Sự thêm vào; sự nối dài, đoạn nối dài thêm
    the prolongation of a wall
    sự nối dài thêm một bức tường
    Sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển

    Điện

    độ kéo dài (thời gian)

    Kỹ thuật chung

    sự kéo dài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X