• /¸prɔfi´læktik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phòng ngừa, phòng bệnh
    prophylactic medicine
    thuốc phòng bệnh

    Danh từ

    Thuốc phòng bệnh; thiết bị phòng bệnh; phương pháp phòng bệnh
    Bao cao su (chống thụ thai) (như) condom

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    preventative , protective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X