• / /prophylaxis/ /

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .prophylaxes

    (y học) phép phòng bệnh

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X