• /prə´pʌlsiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẩy đi, đẩy tới (nhất là xe cộ)
    propulsive forces
    lực đẩy
    propulsive power
    năng lượng đẩy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hệ số đẩy

    Kỹ thuật chung

    đẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X