• /´prɔsi¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín ngưỡng khác)
    Người chạy sang đảng phái khác

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) như proselytize

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X