• /prou´tægənist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)
    Người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)
    Người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    antagonist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X