• /prə´træktid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị kéo dài, bị mở rộng ra
    a protracted debate
    một cuộc tranh luận kéo dài
    a protracted war
    một cuộc chiến tranh kéo dài


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X