• /prə´tju:bərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phồng ra, lồi lên, nhô lên, u lên
    a protuberant stomach
    bụng chướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X