• /´pʌntʃiη/

    Cơ khí & công trình

    lỗ đột

    Hóa học & vật liệu

    lá tôn dập

    Toán & tin

    sự đục lỗ (bìa)

    Xây dựng

    sự trét khe
    vật liệu trét khe

    Điện lạnh

    tôn cán

    Điện

    tấm đột

    Điện lạnh

    tấm tôn lõi

    Kỹ thuật chung

    đục lỗ
    dùi
    phôi

    Giải thích EN: A fragment removed from a metal plate or other material by a punch. Giải thích VN: Một mảnh vỡ được loại khỏi một bản kim loại hay các chất liệu khác bằng một máy dùi.

    punching tool
    khuôn cắt phoi
    sự chọc thủng
    sự đánh dấu
    sự đột lỗ
    sự đục lỗ
    sự dùi lỗ

    Giải thích EN: A process of machine shaping in which mating die sections determine the shape of the final product. Giải thích VN: Một quá trình tạo hình máy trong đó các phần khuôn phụ xác định hình dạng của sản phẩm cuối cùng.

    sự khoan lỗ
    sự núng lỗ

    Kinh tế

    sự làm mịn (bột)

    Cơ - Điện tử

    Sự dập, sự đột, sự núng lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X