• /´pə:tʃisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mua, người tậu, người sắm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    người mua

    Điện

    bên mua (hàng)

    Kỹ thuật chung

    người mua

    Kinh tế

    bên mua
    người mua
    bull purchaser
    người mua khống (chứng khoán)
    effective purchaser
    người mua có khả năng chi trả
    joint purchaser
    người mua chung
    ultimate purchaser
    người mua sau cùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X