• /´puʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc
    (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushy
    (thông tục) xấp xỉ, đã gần tới (một tuổi nào đó)
    pushing forty
    xấp xỉ bốn mươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X