• /pi´ræmidl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hình chóp; có hình kim tự tháp, có hình chóp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) hình chóp

    Xây dựng

    thuộc hình chóp

    Điện

    có dạng hình chóp

    Kỹ thuật chung

    hình chóp
    pyramidal horn
    ăng ten hình chóp
    pyramidal plane
    mặt hình chóp
    pyramidal roof
    mái hình chóp
    truncated pyramidal vault
    còm (hình) chóp cụt (dạng lều)
    hình tháp
    pyramidal plane
    mặt hình tháp
    pyramidal slip
    hộp hình tháp
    pyramidal slip
    vỏ hình tháp
    pyramidal slip
    ụ trượt hình tháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X