• /´kwik¸fri:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)

    Nội động từ ( quick-froze, quick-frozen)

    Đông nhanh (đồ ăn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kết đông nhanh
    quick-freeze compartment
    khoang kết đông nhanh
    quick-freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    làm lạnh nhanh

    Kinh tế

    đông nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X