• /´kwouʃənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) số thương (kết quả của phép chia)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thương, tỷ số
    complete quotient
    thương đầy đủ
    difference quotient
    tỷ sai phân
    partial quotient
    thương riêng
    partial difference quotient
    tỷ sai phân riêng
    reciprocal quotient
    thương đảo

    Xây dựng

    số thương

    Y học

    thương số
    respiratory quotient
    thương số hô hấp
    protein quotient
    thương số protein
    respiratory quotient (RQ)
    thương số hô hấp

    Điện

    thương (số)
    tỉ số

    Kinh tế

    số thương
    thương số
    achievement quotient
    thương số thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X