• /reɪp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
    Thùng gây giấm nho
    (thực vật học) cây cải dầu
    Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
    the rape of the countryside
    vụ chiếm đoạt ở nông thôn (đất..)
    Sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm; sự bị cưỡng hiếp
    commit two rapes
    phạm hai tội hãm hiếp

    Ngoại động từ

    Cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
    Hãm hiếp, cưỡng dâm, hiếp dâm (phụ nữ, con gái)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây cải dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X