• /´ra:zbəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mâm xôi
    Quả mâm xôi
    raspberry canes
    (thuộc ngữ) bụi cây mâm xôi
    (thông tục) tiếng búng lưỡi bĩu môi ê; cái bĩu môi; sự trề môi (để tỏ ý ghét bỏ, khinh miệt, chế nhạo..) (như) razz, Bronx cheer
    give/blow somebody a raspberry
    búng lưỡi khinh bỉ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây ngấy
    quả ngấy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boo , catcall , hoot , hiss , razz , sound

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X