• /´ra:spiη/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .raspy
    Kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
    rasping sound
    tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
    Chua ngoa, gay gắt
    rasping voice
    giọng nói chua ngoa gay gắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dry , grating , hoarse , jarring , raspy , raucous , rough , scratchy , squawky , strident , abrasive , grating.--n. pl. scobs , harsh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X