• /¸rætifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thông qua, sự phê chuẩn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    duyệt y
    phê chuẩn
    conditional ratification
    phê chuẩn có điều kiện
    instrument of ratification
    thư phê chuẩn
    ratification of agent's contract
    sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý
    treaty ratification
    sự phê chuẩn hiệp ước
    phê duyệt
    thông qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X