• /´rɔ:¸haid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng da sống
    rawhide shoes
    giày da sống

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    da sống

    Giải thích EN: 1. an untanned animal skin, especially a cattle skin.an untanned animal skin, especially a cattle skin. 2. a whip or rope made of this material.a whip or rope made of this material. Giải thích VN: 1. da động vật chưa thuộc, đặc biệt là da của gia súc. 2. roi da hoặc dây chão làm từ loại vật liệu này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X