• /ri´kʌmbənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm, nằm nghiêng (nhất là người)
    a recumbent figure
    một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu khắc..)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X